zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
có thể qua được;
có thể đi đến được;
có thể vào được;
có thể tiếp cận;
schwer zugänglich : khó đến, khó vào, khó tiếp cận.
zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
có thể sử dụng;
có thể tham khảo;
schwer zugängliches Material : những tài liệu khó được tham khảo diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein : những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo.
zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
cởi mở;
vui vẻ;
niềm nở;
dễ gần (kontaktfreudig);
zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
dễ hiểu;
đễ tiếp thu;