einsehbar /(Adj.)/
có thể tiếp cận (tài liệu);
có thể tham khảo;
herankönnen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
có thể đến gần;
có thề lại gần;
có thể tiếp cận;
zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
có thể qua được;
có thể đi đến được;
có thể vào được;
có thể tiếp cận;
khó đến, khó vào, khó tiếp cận. : schwer zugänglich