TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tiếp cận

có thể tiếp cận

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dễ tiếp cận

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

có thể tham khảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thề lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đi đến được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể vào được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể tiếp cận

Accessible

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

có thể tiếp cận

einsehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugänglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer zugänglich

khó đến, khó vào, khó tiếp cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsehbar /(Adj.)/

có thể tiếp cận (tài liệu); có thể tham khảo;

herankönnen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

có thể đến gần; có thề lại gần; có thể tiếp cận;

zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/

có thể qua được; có thể đi đến được; có thể vào được; có thể tiếp cận;

khó đến, khó vào, khó tiếp cận. : schwer zugänglich

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Accessible

[VI] (adj) Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận

[EN] (e.g. The rural village is accessible by car).