TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accessible

Có thể tiếp cận được

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Dễ tiếp cận

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

có thể tiếp cận

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

có thể tới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tới được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đạt được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể truy cập được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cỏ khâ năng truy cập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

accessible

Accessible

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

accessible

erreichbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zugänglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begehbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

accessible

accessible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Accessible

Accessible

Có thể tiếp cận được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accessible

[DE] begehbar

[EN] accessible

[FR] accessible

accessible /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] begehbar

[EN] accessible

[FR] accessible

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accessible

có thể truy cập được; cỏ khâ năng truy cập

Từ điển toán học Anh-Việt

accessible

tới được, đạt được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erreichbar

accessible

zugänglich

accessible

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Accessible

Có thể tiếp cận được

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accessible

có thể tới (vùng)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Accessible

[VI] (adj) Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận

[EN] (e.g. The rural village is accessible by car).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accessible

Approachable.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Accessible

Có thể tiếp cận được