Việt
Có thể tiếp cận được
Dễ tiếp cận
có thể tiếp cận
có thể tới
tới được
đạt được
có thể truy cập được
cỏ khâ năng truy cập
Anh
Accessible
Đức
erreichbar
zugänglich
begehbar
Pháp
accessible
[DE] begehbar
[EN] accessible
[FR] accessible
accessible /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
có thể truy cập được; cỏ khâ năng truy cập
tới được, đạt được
có thể tới (vùng)
[VI] (adj) Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận
[EN] (e.g. The rural village is accessible by car).
Approachable.