TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begehbar

qua lại được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begehbar

accessible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

begehbar

begehbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

begehbar

accessible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Weg ist im Winter nicht begehbar

con đường này vào mùa đông không thể đi được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehbar /(Adj.)/

qua lại được; đi được;

dieser Weg ist im Winter nicht begehbar : con đường này vào mùa đông không thể đi được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begehbar /(Weg) a/

(Weg) qua lại được, đi được.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

begehbar

[DE] begehbar

[EN] accessible

[FR] accessible

begehbar /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] begehbar

[EN] accessible

[FR] accessible