Việt
qua lại được
đi được
đi được.
Anh
navigable
Đức
begehbar
seetüchtig
schiffbar
fahrtüchtig
dieser Weg ist im Winter nicht begehbar
con đường này vào mùa đông không thể đi được.
begehbar /(Adj.)/
qua lại được; đi được;
con đường này vào mùa đông không thể đi được. : dieser Weg ist im Winter nicht begehbar
begehbar /(Weg) a/
(Weg) qua lại được, đi được.
seetüchtig /adj/VT_THUỶ/
[EN] navigable
[VI] qua lại được (tàu biển)
schiffbar /adj/VT_THUỶ/
[VI] qua lại được (đường thuỷ)
fahrtüchtig /adj/VT_THUỶ/
[VI] qua lại được, đi được (tàu, thuyền)