TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

navigable

qua lại được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu bè qua lại được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

navigable

navigable

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seaworthy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

navigable

seetüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schiffbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahrtüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahrtuechtig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

navigable

bon état de navigabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

navigable,seaworthy /ENG-MECHANICAL/

[DE] fahrtuechtig

[EN] navigable; seaworthy

[FR] (en)bon état de navigabilité

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

navigable

tàu bè qua lại được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seetüchtig /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được (tàu biển)

schiffbar /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được (đường thuỷ)

fahrtüchtig /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được, đi được (tàu, thuyền)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

navigable

Capable of commercial navigation.