Việt
đi biển được
chịu sóng được
vượt biển được
chịu được sóng
Anh
seaworthy
seagoing
navigable
Đức
seemäßig
seetüchtig
fahrtuechtig
Pháp
bon état de navigabilité
navigable,seaworthy /ENG-MECHANICAL/
[DE] fahrtuechtig
[EN] navigable; seaworthy
[FR] (en)bon état de navigabilité
seemäßig /adj/VT_THUỶ/
[EN] seaworthy
[VI] đi biển được, chịu sóng được
seetüchtig /adj/VT_THUỶ/
[EN] seagoing, seaworthy
[VI] đi biển được, vượt biển được, chịu được sóng