navigable /giao thông & vận tải/
đi biển được
seagoing /giao thông & vận tải/
đi biển được
seaworthy /giao thông & vận tải/
đi biển được
in navigable condition /giao thông & vận tải/
đi biển được (tàu)
navigable
đi biển được
in navigable condition, seagoing, seaworthy
đi biển được (tàu)
in navigable condition /giao thông & vận tải/
đi biển được (tàu)