TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi được

đi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua lại được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đưồng đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đi được

navigable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đi được

gehbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrtüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter der Geschwindigkeit v versteht man die pro Zeiteinheit zurück gelegte Strecke.

Tốc độ v được định nghĩa là quãng đường đi được trong mỗi đơn vị thời gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Meter ist die Länge der Strecke, die Licht im Vakuum während der Dauer von

Mét là quãng đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian là:

Die Durchflusswege und ihre Richtung werden durch Linien mit Pfeilen gekennzeichnet.

Dòng chảy môi chất và hướng đi được biểu diễn bởi các đường thẳng và mũi tên.

Bei abnehmender Drehzahl wird die sinkende Leistung durch ein zunehmendes Drehmoment ausgeglichen.

Khi vòng quay giảm xuống thì công suất giảm đi được cân bằng với momen xoắn tăng lên.

Bei Ausfall der Druckluft kann ein gebremstes Fahrzeug durch eine Lösevorrichtung an den Federspeichern schleppfähig gemacht werden.

Khi mất khí nén, xe đang phanh có thể kéo đi được nhờ một thiết bị nhả ở các bộ trữ lực lò xo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Weg ist im Winter nicht begehbar

con đường này vào mùa đông không thể đi được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehbar /(Adj.)/

qua lại được; đi được;

con đường này vào mùa đông không thể đi được. : dieser Weg ist im Winter nicht begehbar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahrtüchtig /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được, đi được (tàu, thuyền)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehbar /a/

dễ đi, đi được (về đưỏng sá),

wegsam /a/

1. qua được, đi được; 2. có đưồng đi.