TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua được

qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đưồng đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qua được

wegsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso muss gewährleistet sein, dass die Porosität so gering ist, dass die Beschichtungsmasse nicht durchschlägt.

Ngoài ra, độ xốp cũng phải thật thấp để vật liệu lớp phủ không xuyên qua được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hindernisse wie Berge und Gebäude können von den Funkwellen nicht durchdrungen werden.

Sóng điện từ không truyền xuyên qua được những vật cản như núi hay tòa nhà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Über der Erwiderung eines Lächelns vergehen in der Außenwelt ganze Jahreszeiten.

Để đáp lại môt nụ cười thì thế giới bên ngoài đã qua được mấy mùa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a smile is returned, seasons pass in the outer world.

Để đáp lại môt nụ cười thì thế giới bên ngoài đã qua được mấy mùa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sofern das Messgas hindurchperlen kann

Chừng nào khí đo có thể sủi bọt qua được

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegsam /a/

1. qua được, đi được; 2. có đưồng đi.

hinwegkommen /vi (/

vi (s) 1.qua được, vượt qua được; 2. khắc phục;