Việt
qua được
đi được
có đưồng đi.
s
vượt qua được
khắc phục
Đức
wegsam
hinwegkommen
Ebenso muss gewährleistet sein, dass die Porosität so gering ist, dass die Beschichtungsmasse nicht durchschlägt.
Ngoài ra, độ xốp cũng phải thật thấp để vật liệu lớp phủ không xuyên qua được.
Hindernisse wie Berge und Gebäude können von den Funkwellen nicht durchdrungen werden.
Sóng điện từ không truyền xuyên qua được những vật cản như núi hay tòa nhà.
Über der Erwiderung eines Lächelns vergehen in der Außenwelt ganze Jahreszeiten.
Để đáp lại môt nụ cười thì thế giới bên ngoài đã qua được mấy mùa.
While a smile is returned, seasons pass in the outer world.
Sofern das Messgas hindurchperlen kann
Chừng nào khí đo có thể sủi bọt qua được
wegsam /a/
1. qua được, đi được; 2. có đưồng đi.
hinwegkommen /vi (/
vi (s) 1.qua được, vượt qua được; 2. khắc phục;