TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt qua được

vượt qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vượt qua được

hinwegkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch beginnt der Druckaufbau im Hochdruckraum. Bei 180 bar ist der Druck größer als die Kraft der Düsenfeder. Die Düsennadel wird angehoben und die Voreinspritzung beginnt.

Khi áp suất đạt 180 bar thì vượt qua được lực lò xo đè ti kim, do đó làm nâng ti kim lên và phun mồi được bắt đầu.

Beim Starten sind die Massenträgheit, die Reibungs- und Verdichtungswiderstände des Motors zu überwinden.

Năng lượng này phải đủ lớn để vượt qua được khối lượng quán tính của các chi tiết chuyển động, lực cản ma sát và lực cản do nén trong xi lanh khi khởi động. Cấu tạo của thiết bị khởi động:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das schafft er nie!

nó không thể làm được việc ấy đâu!

vielleicht schaffst du noch den früheren Zug

biết đâu bạn có thể đến kịp chuyến tàu sớm han

beim letzten Versuch schaffte er den neuen Rekord

trong lần thử cuối cùng anh ta đã lập kỷ lục mời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaffen /(sw. V.; hat)/

vượt qua được; thắng được; làm xong; hoàn thành; hoàn tất;

nó không thể làm được việc ấy đâu! : das schafft er nie! biết đâu bạn có thể đến kịp chuyến tàu sớm han : vielleicht schaffst du noch den früheren Zug trong lần thử cuối cùng anh ta đã lập kỷ lục mời. : beim letzten Versuch schaffte er den neuen Rekord

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegkommen /vi (/

vi (s) 1.qua được, vượt qua được; 2. khắc phục;