Việt
s
qua được
vượt qua được
khắc phục
ì vượt qua được
khắc phục được
giải quyết xong
Đức
hinwegkommen
hinwegkommen /(st. V.; ist)/
ì (trở ngại, giai đoạn khó khăn ) vượt qua được [über + Akk ] (Überstehen);
khắc phục được; giải quyết xong [über + Akk ] (über winden, verwinden);
hinwegkommen /vi (/
vi (s) 1.qua được, vượt qua được; 2. khắc phục;