abarbeiten /(sw. y.; hat)/
thu dọri (bằng máy móc);
giải quyết xong;
hinwegkommen /(st. V.; ist)/
khắc phục được;
giải quyết xong [über + Akk ] (über winden, verwinden);
abgemacht /(Adj.)/
đồng ý;
đã thỏa thuận;
giải quyết xong;
glattstellen /(sw. V.; hat)/
giải quyết xong;
thu xếp công việc ổn thỏa;