TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã thỏa thuận

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã thỏa thuận

abgemacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bei festgestellten Mängeln erforderliche Nacharbeiten durchführen lassen, ggf. Information an den Kunden bzgl. Abweichung vom vereinbarten Termin und von den veranschlagten Kosten.

Nhất thiết phải sửa lại các lỗi được phát hiện, khi cần thiết phải thông báo cho khách hàng về việc thay đổi thời hạn đã thỏa thuận và chi phí phát sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgemacht /(Adj.)/

đồng ý; đã thỏa thuận; giải quyết xong;