Việt
đồng ý
đã thỏa thuận
giải quyết xong
Đức
abgemacht
v Bei festgestellten Mängeln erforderliche Nacharbeiten durchführen lassen, ggf. Information an den Kunden bzgl. Abweichung vom vereinbarten Termin und von den veranschlagten Kosten.
Nhất thiết phải sửa lại các lỗi được phát hiện, khi cần thiết phải thông báo cho khách hàng về việc thay đổi thời hạn đã thỏa thuận và chi phí phát sinh.
abgemacht /(Adj.)/
đồng ý; đã thỏa thuận; giải quyết xong;