TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải quyết xong

giải quyết xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp công việc ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giải quyết xong

thu dọri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giải quyết xong

abgemacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glattstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giải quyết xong

abarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Konflikt wird für beendet erklärt und die Handlungsfähigkeit des Teams wird wiederhergestellt.

Mâu thuẫn được xác định là đã giải quyết xong và khả năng hoạt động của nhóm được tái lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abarbeiten /(sw. y.; hat)/

thu dọri (bằng máy móc); giải quyết xong;

hinwegkommen /(st. V.; ist)/

khắc phục được; giải quyết xong [über + Akk ] (über winden, verwinden);

abgemacht /(Adj.)/

đồng ý; đã thỏa thuận; giải quyết xong;

glattstellen /(sw. V.; hat)/

giải quyết xong; thu xếp công việc ổn thỏa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgemacht /a/

đã] giải quyết xong,