Việt
cân bằng
giải quyét
thanh toán.
cân đô'i
giải quyết xong
thu xếp công việc ổn thỏa
Đức
glattstellen
glattstellen /(sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr , Bankw ) cân bằng; cân đô' i (tài khoản);
giải quyết xong; thu xếp công việc ổn thỏa;
glattstellen /vt/
1. cân bằng; 2. giải quyét, thanh toán.