Việt
cân bằng
giải quyét
thanh toán.
thừa nhận
công nhận
tặng thưỏng
trao tặng
phong.
Đức
glattstellen
Zubilligung
glattstellen /vt/
1. cân bằng; 2. giải quyét, thanh toán.
Zubilligung /f =, -en/
1. [sự] giải quyét, thừa nhận, công nhận; 2. [sự] tặng thưỏng, trao tặng, phong.