TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng được

thắng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ni rê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thắng được

gewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Pokal gewinnen

đoạt được chiếc cúp.

das schafft er nie!

nó không thể làm được việc ấy đâu!

vielleicht schaffst du noch den früheren Zug

biết đâu bạn có thể đến kịp chuyến tàu sớm han

beim letzten Versuch schaffte er den neuen Rekord

trong lần thử cuối cùng anh ta đã lập kỷ lục mời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umkriegen /vt/

1. thắng, đánh thắng, thắng được; 2. khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, ni rê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/

nhận được giải thưởng; thắng được; đoạt được;

đoạt được chiếc cúp. : einen Pokal gewinnen

schaffen /(sw. V.; hat)/

vượt qua được; thắng được; làm xong; hoàn thành; hoàn tất;

nó không thể làm được việc ấy đâu! : das schafft er nie! biết đâu bạn có thể đến kịp chuyến tàu sớm han : vielleicht schaffst du noch den früheren Zug trong lần thử cuối cùng anh ta đã lập kỷ lục mời. : beim letzten Versuch schaffte er den neuen Rekord