kleinkriegen /(tách dược) vt/
thắng ai, đánh thắng, thắng lợi; ein Vermögen kleinkriegen bỏ lô vận may.
besiegen /vt/
thắng, được, đánh thắng, thắng lợi; besiegt werden [chịu, bi] thất bại, thua.
iertigmachen /vt/
làm xong, kết thúc, hoàn thành; fn iertig machen kết liễu ai, hạ thủ 2. (thể thao) đánh thắng (ai);
unteikriegen /vt/
chiến thắng, thắng lợi, đánh thắng, đánh bại, thắng, chể ngự, chinh phục; sich nicht -lassen không đầu hàng, không lùi bước.
niederkämpfen /vt/
1. thắng lợi, thắng, đánh thắng, đánh bại, chiến thắng; 2. (quân sự) tiêu diệt, đanh bại.
umkriegen /vt/
1. thắng, đánh thắng, thắng được; 2. khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, ni rê.
niederringen /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.
überwältigen /vt/
1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.