TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besiegen

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besiegen

besiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Feinde besiegen

đã đánh thắng quân thù

die Mannschaft besiegte den Titelverteidiger mit 3

2: đội bóng đã chiến thắng đội bảo vệ danh hiệu với tl số 3:2

sich besiegt erklären

chấp nhận thua cuộc

(Spr.) sich selbst besiegen ist der größte/schönste Sieg

chiến thắng chinh bản thân mình là chiến thắng lớn nhất/đẹp nhất.

Schwierigkeiten besiegen

vượt qua được khó khăn, trở ngại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiegen /(sw. V.; hat)/

thắng; đánh thắng; thắng lợi;

die Feinde besiegen : đã đánh thắng quân thù die Mannschaft besiegte den Titelverteidiger mit 3 : 2: đội bóng đã chiến thắng đội bảo vệ danh hiệu với tl số 3:2 sich besiegt erklären : chấp nhận thua cuộc : (Spr.) sich selbst besiegen ist der größte/schönste Sieg : chiến thắng chinh bản thân mình là chiến thắng lớn nhất/đẹp nhất.

besiegen /(sw. V.; hat)/

vượt qua; chế ngự; khắc phục (überwinden);

Schwierigkeiten besiegen : vượt qua được khó khăn, trở ngại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besiegen /vt/

thắng, được, đánh thắng, thắng lợi; besiegt werden [chịu, bi] thất bại, thua.