besiegen /(sw. V.; hat)/
thắng;
đánh thắng;
thắng lợi;
die Feinde besiegen : đã đánh thắng quân thù die Mannschaft besiegte den Titelverteidiger mit 3 : 2: đội bóng đã chiến thắng đội bảo vệ danh hiệu với tl số 3:2 sich besiegt erklären : chấp nhận thua cuộc : (Spr.) sich selbst besiegen ist der größte/schönste Sieg : chiến thắng chinh bản thân mình là chiến thắng lớn nhất/đẹp nhất.
besiegen /(sw. V.; hat)/
vượt qua;
chế ngự;
khắc phục (überwinden);
Schwierigkeiten besiegen : vượt qua được khó khăn, trở ngại.