Việt
làm xong
kết thúc
hoàn thành
đánh thắng
Đức
iertigmachen
fn iertig machen
kết liễu ai, hạ thủ 2. (thể thao) đánh thắng (ai);
iertigmachen /vt/
làm xong, kết thúc, hoàn thành; fn iertig machen kết liễu ai, hạ thủ 2. (thể thao) đánh thắng (ai);