Schwimmfähigkeit /f =/
sức, tính, đô] nổi, trội, lưu động trên mặt nưdc; Schwimm
super...,Super... /(/
1. trên tài, siêu, trội, nổi; 2. (nghĩa rộng) rất, đặc biệt.
überwältigen /vt/
1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.