Việt
tính nổi
sức nổi
nổi
trội
lưu động trên mặt nưdc
Anh
buoyancy
Đức
Schwimmfähigkeit
Auftrieb
Pháp
flottabilité
poussée hydrostatique
Auftrieb,Schwimmfähigkeit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auftrieb; Schwimmfähigkeit
[EN] buoyancy
[FR] flottabilité; poussée hydrostatique
Schwimmfähigkeit /f =/
sức, tính, đô] nổi, trội, lưu động trên mặt nưdc; Schwimm
Schwimmfähigkeit /f/VT_THUỶ/
[VI] tính nổi; sức nổi (tàu)