TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nổi

tính nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính nổi

buoyancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính nổi

Schwimmfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie zeichnen sich durch sehr gute Deckung, schnelle Durchtrocknung und hohen Glanz aus.

Chúng có đặc tính nổi bật ở độ che phủ rất tốt, khô nhanh và độ bóng láng cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So zeichnen sie sich vor allem aus durch (Tabelle 1):

Những đặc tính nổi trội là (Bảng 1):

:: Hauptgruppe 1: Bei diesen Stählen stehen die Verwendung und die Eigenschaften im Vordergrund

:: Nhóm chính 1 : Nhóm này dựa trên công dụng và các đặc tính nổi trội của thép.

Den hervorragenden Eigenschaften der Polyimide stehen der hohe Preis und dieschwierige Verarbeitung entgegen.

Bên cạnh những đặc tính nổi bật trên, giá thành cao và khó gia công là yếu điểm của polyimid.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmfähigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] buoyancy

[VI] tính nổi; sức nổi (tàu)