Việt
tính nổi
sức nổi
Anh
buoyancy
Đức
Schwimmfähigkeit
Sie zeichnen sich durch sehr gute Deckung, schnelle Durchtrocknung und hohen Glanz aus.
Chúng có đặc tính nổi bật ở độ che phủ rất tốt, khô nhanh và độ bóng láng cao.
So zeichnen sie sich vor allem aus durch (Tabelle 1):
Những đặc tính nổi trội là (Bảng 1):
:: Hauptgruppe 1: Bei diesen Stählen stehen die Verwendung und die Eigenschaften im Vordergrund
:: Nhóm chính 1 : Nhóm này dựa trên công dụng và các đặc tính nổi trội của thép.
Den hervorragenden Eigenschaften der Polyimide stehen der hohe Preis und dieschwierige Verarbeitung entgegen.
Bên cạnh những đặc tính nổi bật trên, giá thành cao và khó gia công là yếu điểm của polyimid.
Schwimmfähigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] buoyancy
[VI] tính nổi; sức nổi (tàu)