Auftrieb /m/V_LÝ/
[EN] buoyancy
[VI] sức nổi (ở chất lỏng)
Auftriebskraft /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] buoyancy force
[VI] sức nổi
Schwebefähigkeit /f/TH_LỰC/
[EN] buoyancy
[VI] sự nổi, sức nổi
Schwimmfähigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] buoyancy
[VI] tính nổi; sức nổi (tàu)
Auftrieb /m/VLC_LỎNG/
[EN] buoyancy, uplift
[VI] sức nổi, sức nâng
Auftrieb /m/TH_LỰC/
[EN] buoyancy
[VI] sức nổi, lực dẩy nổi
Auftrieb /m/VT_THUỶ/
[EN] buoyancy
[VI] sức nổi (tàu), vị trí nổi trên mặt nước (tàu ngầm)