TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức nổi

Sức nổi

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực dẩy nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí nổi trên mặt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tính khả tuyển nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đặc tính nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sức nổi

buoyancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buoyant force

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

buoyancy force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uplift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 buoyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floatability

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sức nổi

Auftriebskraft

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebefähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmverhalten

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schwimmverhalten

[EN] floatability

[VI] Sức nổi, độ nổi, tính khả tuyển nổi, Đặc tính nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy

sức nổi

buoyancy

sức nổi (tàu)

 buoyancy /giao thông & vận tải/

sức nổi (tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrieb /m/V_LÝ/

[EN] buoyancy

[VI] sức nổi (ở chất lỏng)

Auftriebskraft /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] buoyancy force

[VI] sức nổi

Schwebefähigkeit /f/TH_LỰC/

[EN] buoyancy

[VI] sự nổi, sức nổi

Schwimmfähigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] buoyancy

[VI] tính nổi; sức nổi (tàu)

Auftrieb /m/VLC_LỎNG/

[EN] buoyancy, uplift

[VI] sức nổi, sức nâng

Auftrieb /m/TH_LỰC/

[EN] buoyancy

[VI] sức nổi, lực dẩy nổi

Auftrieb /m/VT_THUỶ/

[EN] buoyancy

[VI] sức nổi (tàu), vị trí nổi trên mặt nước (tàu ngầm)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Auftriebskraft

[VI] Sức nổi

[EN] buoyant force