TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nổi

độ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sức nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tính khả tuyển nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đặc tính nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

độ nổi

 buoyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floatability

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

độ nổi

Schwimmverhalten

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schwimmverhalten unterscheidet Kunststoffe, deren Dichte kleiner als die des Wasser (1 g/cm3) ist (der Kunststoff schwimmt), und Kunststoffe, deren Dichte größer als die des Wassers ist (der Kunststoff geht unter).

Độ nổi giúp ta phân biệt các loại chất dẻo,loại có khối lượng riêng nhỏ hơn khối lượng riêng của nước (1 g/cm3) (chất dẻo sẽ nổi) và loại có khối lượng riêng lớn hơn khối lượng riêng của nước (chất dẻo sẽ chìm).

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schwimmverhalten

[EN] floatability

[VI] Sức nổi, độ nổi, tính khả tuyển nổi, Đặc tính nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy /hóa học & vật liệu/

độ nổi