buoyancy /hóa học & vật liệu/
độ nổi
buoyancy /điện lạnh/
sự nôie
buoyancy /toán & tin/
lực đẩy Acsimet
buoyancy /xây dựng/
tính nổi trong nước
buoyancy /xây dựng/
tinh nổi
buoyancy
lực đẩy Acsimet
buoyancy /vật lý/
lực đẩy Acsimet
buoyancy
sức nổi
buoyancy /giao thông & vận tải/
sức nổi (tàu)
buoyancy, buoyancy force /vật lý/
lực nổi
afloat, buoyancy, buoyant, float
nổi
boyancy, boyaney force, buoyancy, buoyancy force
lực đẩy nổi
ascensional power, buoyancy, elevating power, lift
lực nâng