TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 buoyancy

độ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nôie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực đẩy Acsimet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nổi trong nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực đẩy nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 buoyancy

 buoyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afloat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boyaney force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascensional power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy /hóa học & vật liệu/

độ nổi

 buoyancy /điện lạnh/

sự nôie

 buoyancy /toán & tin/

lực đẩy Acsimet

 buoyancy /xây dựng/

tính nổi trong nước

 buoyancy /xây dựng/

tinh nổi

 buoyancy

lực đẩy Acsimet

 buoyancy /vật lý/

lực đẩy Acsimet

 buoyancy

sức nổi

 buoyancy /giao thông & vận tải/

sức nổi (tàu)

 buoyancy, buoyancy force /vật lý/

lực nổi

 afloat, buoyancy, buoyant, float

nổi

 boyancy, boyaney force, buoyancy, buoyancy force

lực đẩy nổi

 ascensional power, buoyancy, elevating power, lift

lực nâng