afloat
lơ lửng
afloat /xây dựng/
trên biển
afloat /xây dựng/
ở trên mặt nước
afloat /xây dựng/
trên tàu thủy
afloat /giao thông & vận tải/
trôi nổi
afloat
ở trên mặt nước
afloat /giao thông & vận tải/
ở trên mặt nước
afloat, floating
lơ lửng
afloat, flooding
ngập nước
afloat, buoyancy, buoyant, float
nổi