TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uplift

Nhổ bật lên

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự nâng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng nâng

 
Tự điển Dầu Khí

đứt gãy nghịch

 
Tự điển Dầu Khí

địa lũy

 
Tự điển Dầu Khí

sự trồi lên

 
Tự điển Dầu Khí

1.phay nghịch 2.địa lũy 3.sự trồi lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng lên ~ block kh ố i nâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đị a luỹ arched ~ vùng nâng dạng vòm direct vertical ~ sự nâng thẳng đứng orographic ~ sự nâng lên do tạo núi secular ~ vùng nâng lâu dài structural ~ sự nâng cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

uplift

Uplift

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upheaval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uplift pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upward pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buoyancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

uplift

Auftrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Auflagerkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

negativer Auflagerdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenerhebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

uplift

réaction d'appui négative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soulèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrieb /m/VLC_LỎNG/

[EN] buoyancy, uplift

[VI] sức nổi, sức nâng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

UPLIFT

sư nâng lên Lực đẩy lên. Xem thêm frost heave và quicksand.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftrieb

uplift

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Uplift

Nhổ bật lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uplift

sự nâng lên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uplift /SCIENCE,BUILDING/

[DE] negative Auflagerkraft; negativer Auflagerdruck

[EN] uplift

[FR] réaction d' appui négative

uplift

[DE] negative Auflagerkraft; negativer Auflagerdruck

[EN] uplift

[FR] réaction d' appui négative

upheaval,uplift /SCIENCE/

[DE] Hebung

[EN] upheaval; uplift (of the earth' s crust)

[FR] soulèvement; surrection

upheaval,uplift /SCIENCE/

[DE] Bodenerhebung; Hebung

[EN] upheaval; uplift

[FR] soulèvement; surrection

uplift,uplift pressure,upward pressure /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Auftrieb

[EN] uplift; uplift pressure; upward pressure

[FR] sous-pression

uplift,uplift pressure,upward pressure

[DE] Auftrieb

[EN] uplift; uplift pressure; upward pressure

[FR] sous-pression

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uplift

1.phay nghịch 2.địa lũy 3.sự trồi lên, sự nâng lên ~ block kh ố i nâng , đị a luỹ arched ~ vùng nâng dạng vòm direct vertical ~ sự nâng thẳng đứng orographic ~ sự nâng lên do tạo núi secular ~ vùng nâng lâu dài structural ~ sự nâng cấu trúc

Tự điển Dầu Khí

uplift

[ʌp'lift]

o   vùng nâng

Vùng nâng lên mạnh của vỏ trái đất

o   đứt gãy nghịch, địa lũy; sự trồi lên, sự nâng lên

§   basement uplift : sự nâng lên của nền

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Uplift

Nhổ bật lên