TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nâng lên ~ block kh ố i nâng

1.phay nghịch 2.địa lũy 3.sự trồi lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng lên ~ block kh ố i nâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đị a luỹ arched ~ vùng nâng dạng vòm direct vertical ~ sự nâng thẳng đứng orographic ~ sự nâng lên do tạo núi secular ~ vùng nâng lâu dài structural ~ sự nâng cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự nâng lên ~ block kh ố i nâng

uplift

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uplift

1.phay nghịch 2.địa lũy 3.sự trồi lên, sự nâng lên ~ block kh ố i nâng , đị a luỹ arched ~ vùng nâng dạng vòm direct vertical ~ sự nâng thẳng đứng orographic ~ sự nâng lên do tạo núi secular ~ vùng nâng lâu dài structural ~ sự nâng cấu trúc