TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwältigen

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rung chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überwältigen

overwhelming

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

überwältigen

überwältigen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dieb wurde überwältigt

tên trộm đã bị khống chế.

Angst überwäl tigte ihn

nỗi sợ hãi đã chế ngự hắn

mit überwältigender Mehrheit

với đa số áp đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwältigen /[-’veltigan] (sw. V.; hat)/

chế ngự; khuất phục; khống chế; đánh thắng;

der Dieb wurde überwältigt : tên trộm đã bị khống chế.

überwältigen /[-’veltigan] (sw. V.; hat)/

xâm chiếm; áp đảo; chi phôi (tình cảm);

Angst überwäl tigte ihn : nỗi sợ hãi đã chế ngự hắn mit überwältigender Mehrheit : với đa số áp đảo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwältigen /vt/

1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

überwältigen

overwhelming

überwältigen