TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng thế

thắng thế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu việt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trổi vượt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hơn hẳn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rung chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thắng thế

outweigh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prevail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

predominate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

superiority

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thắng thế

überwiegen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorherrschen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

überlegen sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überlegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überwältigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thắng thế

prévaloir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Produktion haben sich Walzen mit Durchmessern von 600 bis 800 mm und Längen bis ca. 2500 mm durchgesetzt.

Trong sản xuất, các trục lăn với đường kính từ 600 đến 800 mm và chiều dài đến khoảng 2500 mm đã thắng thế và chiếm lĩnh thị trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwältigen /vt/

1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

superiority

Thắng thế, ưu thế, ưu việt, trổi vượt, hơn hẳn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thắng thế

überlegen vi sein; Überlegenheit f.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thắng thế

[DE] überwiegen

[EN] outweigh

[FR] prévaloir

[VI] thắng thế

thắng thế

[DE] vorherrschen

[EN] prevail, predominate

[FR] prévaloir

[VI] thắng thế