prévaloir
prévaloir [pReval-waR] 1. V. intr. [48] Văn Hon, tốt hon, thắng, thắng thế. Sa solution a prévalu sur les autres: Lòi giải của nó dã tốt hon các lòi giải’ khác. 2. V. pron. Dựa vào, dựa thế, lọi dụng. Se prévaloir de son expérience pour obtenir des avantages: Dụxi vào kinh nghiệm của mình, dể có dupc những lọi thế. -Tự phụ. Se prévaloir de ses relations: Tự phụ về những mội quan hệ của mình.