TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

predominate

cao hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạnh hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng thế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

predominate

predominate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prevail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

predominate

vorherrschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

überwiegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

predominate

prévaloir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prevail,predominate

[DE] vorherrschen

[EN] prevail, predominate

[FR] prévaloir

[VI] thắng thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überwiegen

predominate

vorherrschen

predominate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predominate /xây dựng/

cao hơn, mạnh hơn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

predominate

To be chief in importance, quantity, or degree.