Việt
qua lại được
đi được
có thể lái xe tốt
có thể chạy tốt
vận hành tốt
Anh
fit to drive
navigable
Đức
fahrtüchtig
fahrtüchtig /(Adj.)/
có thể lái xe tốt;
có thể chạy tốt; vận hành tốt;
fahrtüchtig /adj/VT_THUỶ/
[EN] navigable
[VI] qua lại được, đi được (tàu, thuyền)