TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tới

có thể tới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có thể tới

accessible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Einsatz von Präzisionsbalkenwaagen und abgestuften Gewichtssätzen sind Gewichtsbestimmungen durch den Massenvergleich bis zu +/- 1 mg-Genauigkeit möglich (Bild 1).

Khi sử dụng cân phân tích (cân đòn ngang chính xác) và bộ quả cân được phân bậc, trọng lượng được xác định bằng cách so sánh khối lượng với độ chính xác có thể tới +/- 1 mg (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im CAN-Datenbus beträgt die Länge einer Botschaft bis zu 128 Bits. Sie sind in aufeinander folgende Felder eingeteilt. Datenfeld.

Trong mạng CAN, chiều dài của một thông điệp có thể tới 128 bit, được chia thành những vùng đặt liên tiếp nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bis ca. 1,0 üblich, bis > 30 möglich

Thông thường tới khoảng 1,0; tối đa có thể tới > 30

Bis ca. 1,0 üblich, bis > 250 möglich

Thông thường tới khoảng 1,0; tối đa có thể tới > 250

Bis ca. 20 üblich, bis ca. 30000 möglich

Thông thường tới khoảng 20, tối đa có thể tới 30000

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accessible

có thể tới (vùng)