Việt
dễ tiếp cận
dễ hiểu
có thể tiếp cận
Anh
Accessible
Đức
erschließen
diese Dichtung erschließt sich nur dem geduldigen Leser
bài thơ này chỉ dễ hiểu đối với những độc giả kiên nhẫn.
[VI] (adj) Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận
[EN] (e.g. The rural village is accessible by car).
erschließen /(st. V; hat)/
dễ hiểu; dễ tiếp cận (zugänglich, verständlich werden);
bài thơ này chỉ dễ hiểu đối với những độc giả kiên nhẫn. : diese Dichtung erschließt sich nur dem geduldigen Leser