TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ tiếp cận

dễ tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tiếp cận

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

dễ tiếp cận

Accessible

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

dễ tiếp cận

erschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Dichtung erschließt sich nur dem geduldigen Leser

bài thơ này chỉ dễ hiểu đối với những độc giả kiên nhẫn.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Accessible

[VI] (adj) Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận

[EN] (e.g. The rural village is accessible by car).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschließen /(st. V; hat)/

dễ hiểu; dễ tiếp cận (zugänglich, verständlich werden);

bài thơ này chỉ dễ hiểu đối với những độc giả kiên nhẫn. : diese Dichtung erschließt sich nur dem geduldigen Leser