TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tham khảo

có thể sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tham khảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể tham khảo

zugänglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verweilzeit auf dieser Temperatur ist dabei bei legierten Stählen höher und kann entsprechenden Normblätternentnommen werden.

Thời gian lưu giữ ở nhiệt độ tôi của thép hợp kim thường dài hơn thép thường và có thể tham khảo trongcác bảng tiêu chuẩn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beachten Sie hierzu die Herstellerinformationen.

Độc giả có thể tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất.

Die ausführliche Reifenkennzeichnung ist dem Tabellenbuch Kraftfahrzeugtechnik zu entnehmen.

Ký hiệu lốp xe đầy đủ có thể tham khảo từ sách Bảng dữ liệu kỹ thuật xe cơ giới.

Einen entsprechenden Fehlersuchplan finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi tương ứng có thể tham khảo trong sách “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Härte- und Anlasstemperaturen sowie Abschreckmittel sind für die jeweilige Stahlsorte aus den Werkstoffblättern der Stahlhersteller zu entnehmen.

Có thể tham khảo nhiệt độ tôi và ram cũng như dung môi làm nguội nhanh của mỗi loại thép từ các tờ cẩm nang vật liệu do nhà sản xuất thép cung cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer zugängliches Material

những tài liệu khó được tham khảo

diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein

những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/

có thể sử dụng; có thể tham khảo;

những tài liệu khó được tham khảo : schwer zugängliches Material những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo. : diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein

einsehbar /(Adj.)/

có thể tiếp cận (tài liệu); có thể tham khảo;