zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
có thể sử dụng;
có thể tham khảo;
những tài liệu khó được tham khảo : schwer zugängliches Material những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo. : diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein
einsehbar /(Adj.)/
có thể tiếp cận (tài liệu);
có thể tham khảo;