TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể vào được

có thể vào được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có thể qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đi đến được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể vào được

 accessibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể vào được

zugänglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser großen Zelle entsprechen aber 1000 Zellen mit einer Kantenlänge l = 1 μm (so viel würden in sie hineinpassen).

Tế bào lớn này có thể chứa 1000 tế bào nhỏ với cạnh l = 1 μm (số tế bào nhỏ có thể vào được).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer zugänglich

khó đến, khó vào, khó tiếp cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/

có thể qua được; có thể đi đến được; có thể vào được; có thể tiếp cận;

khó đến, khó vào, khó tiếp cận. : schwer zugänglich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessibility

có thể vào được, có thể đi (đến) được