Việt
có thể vào được
có thể đi được
có thể qua được
Anh
accessibility
Đức
zugänglich
tieferen Gefühlen zugänglich machen
dạy ai hiểu thấu cái gì;
vernünftigen Erwägungen zugänglich sein
làm theo những lòi khuyên đúng đắn;
er ist schwer zugänglich
nó là ngưòi kín đáo.
zugänglich /a/
có thể qua được, có thể đi được; ý-n tieferen Gefühlen zugänglich machen dạy ai hiểu thấu cái gì; vernünftigen Erwägungen zugänglich sein làm theo những lòi khuyên đúng đắn; er ist schwer zugänglich nó là ngưòi kín đáo.
có thể vào được, có thể đi (đến) được