Việt
có thể qua được
có thể đi được
có thể đi đến được
có thể vào được
có thể tiếp cận
Đức
zugänglich
schwer zugänglich
khó đến, khó vào, khó tiếp cận.
tieferen Gefühlen zugänglich machen
dạy ai hiểu thấu cái gì;
vernünftigen Erwägungen zugänglich sein
làm theo những lòi khuyên đúng đắn;
er ist schwer zugänglich
nó là ngưòi kín đáo.
zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
có thể qua được; có thể đi đến được; có thể vào được; có thể tiếp cận;
khó đến, khó vào, khó tiếp cận. : schwer zugänglich
zugänglich /a/
có thể qua được, có thể đi được; ý-n tieferen Gefühlen zugänglich machen dạy ai hiểu thấu cái gì; vernünftigen Erwägungen zugänglich sein làm theo những lòi khuyên đúng đắn; er ist schwer zugänglich nó là ngưòi kín đáo.