TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc âm trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liquid

liquid adv/adj

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

liquid

liquid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

flüssig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Verhinderung von Veränderungen der Zellen während der Lagerzeit geschieht dies unter Tiefstkühlbedingungen bei < –130 °C in oder über flüssigem Stickstoff (liquid nitrogen LN oder LN2).

Để ngăn chặn những biến đổi của các tế bào trong thời gian lưu trữ, chúng được giữ trong điều kiện cực lạnh ở nhiệt độ < -130 ° C trong hay trên nitơ lỏng (nitơ lỏng LN hoặc LN2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

LCM ist die Kurzbezeichnung für die englische Wortgruppe: Liquid-Curing-Method.

LCM viết tắt nhóm chữ tiếng Anh: Liquid-Curing-Methodphương pháp lưu hóa với chất lỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese werden als BtL (Biomass to Liquid) bezeichnet.

Phương pháp này được gọi là BtL (Biomass to Liquid: chất lỏng từ sinh khối).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssig (Liquid); Lactan

Lỏng (Liquid); Lactan

Flüssigkristall-Polymer (Liquid-Crystal-Polymer)

Tinh thể lỏng Polymer (Liquid-Crystal-Polymer)

Từ điển Polymer Anh-Đức

liquid adv/adj

flüssig, liquid

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/

(Wirtsch ) sẵn có; có thể sử dụng (verfügbar);

liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/

(Wirtsch ) có khả năng thanh toán (zahlungsfähig);

liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/

(Chemie) lỏng; loãng (flüssig);

liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/

(Sprachw ) thuộc âm trơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liquid /a/

1. lỏng, lưu, loãng; 2. (thương mại) tiền mặt.