liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/
(Wirtsch ) có khả năng thanh toán (zahlungsfähig);
zahlungsfahig /(Adj.)/
có khả năng trả tiền;
có khả năng thanh toán (solvent, liquid);
solvent /[zol’vcnt] (Adj.; -er, -este) (bes. Wirtsch.)/
có khả năng thanh toán;
có thể trả được;
đủ sức trả (zahlungsfähig);