Việt
có khả năng chi trả
có thể thanh toán
có khả năng thanh toán
Anh
Affordable
Đức
solvabel
[VI] (adj) Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán
[EN] (e.g. Social services must be set at ~ prices to the poor: Giá các dịch vụ xã hội phải ở mức người nghèo có thể chịu đựng được).
solvabel /(Adj.)/
(veraltet) có khả năng chi trả; có thể thanh toán (zahlungsfähig);