futsch /[fütf] (Adj.)/
(từ lóng) mất;
không còn (verloren);
mehr /(Adv.) 1. hơn, nhiều hơn; sie raucht mehr als ich/
(dùng ở với ý phủ định) không còn;
không có;
không còn sót lại chút gì : es bleibt nichts mehr übrig dù gì thì con cũng không còn là một đứa trẻ nữa : schließlich bist du doch kein kleines Kind mehr sẽ không còn lâu nữa đâu. : es dauert nicht mehr lange
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) biến mất;
khỏi;
không còn (verschwinden);
cơn sốt đã tự khỏi. : das Fieber ist von selbst weggegangen