Việt
đánh vảy
cạo vảy
tróc ra
bong ra thành từng mảnh nhỏ
Đức
abschuppen
abschuppen /(sw. V.; hat)/
đánh vảy; cạo vảy (cá);
(da) tróc ra; bong ra thành từng mảnh nhỏ;
abschuppen /I vt/
đánh vảy (vẩy cá); II vi u