hinlegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ngã xuống;
té xuống;
herunterfallen /(st. V.; ist)/
rơi xuông;
ngã xuống;
hắn bị ngã xuống cầu thang. : er ist die Treppe herunterge fallen
heruriterfliegen /(st. V.; ist)/
(ugs ) rơi xuống;
ngã xuống;
heruntersturzen /(sw. V.)/
(ist) ngã xuống;
té nhào xuông;
hinunterstürzen /(sw. V.)/
(ist) ngã xuống;
té xuống;
rơi xuống;
rơi xuẩng vực sâu. : in den Abgrund hinunterstürzen
niedersturzen /(sw. V.; ist)/
gục xuống;
ngã xuống;
quỵ xuống;
Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
(ist) té ngã;
2582 té xuống;
ngã xuống;
nó té ngã xuống đường. : er ist auf der Straße gestürzt
absturzen /(sw. V.; ist)/
rơi xuỄíng;
rớt xuống;
ngã xuống;
chiếc máy bay rớt xuống. : das Flugzeug stürzte ab
runterfallen /(st. V.; ist) (ugs.)/
rơi xuống;
ngã xuống;
té xuống dưới (herunter-, hinun terfallen);
umklappen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) ngã xuống;
ngã ngất đi;
bất tỉnh;
einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/
(ist) rơi xuống;
lọt xuống;
tụt chân xuống;
ngã xuống;
lọt xuống mặt băng. : auf dem Eis einbrechen
niedersinken /(st. V.; ist)/
ngã xuống;
ngã gục;
gục xuông;
rũ xuông;
buông xuống;
umsinken /(st. V.; ist)/
ngã xuống;
ngã gục;
quị xuống;
ngã ngất;
bất tỉnh;