Việt
ngã ngất
ngất xỉu
ngã xuống
ngã gục
quị xuống
bất tỉnh
Đức
wegkippen
umsinken
wegkippen /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) ngã ngất; ngất xỉu;
umsinken /(st. V.; ist)/
ngã xuống; ngã gục; quị xuống; ngã ngất; bất tỉnh;