Việt
trút bỏ
đổ bỏ
ngã ngất
ngất xỉu
Đức
wegkippen
Durch seitliche Stützflammen verhindert man auch bei hohen Geschwindigkeiten das seitliche Wegkippen der Flamme.
Bằng các ngọn lửa phụ hai bên, ta có thể ngăn chặn ngọn lửa bị bạt ngang dù ở tốc độ cao.
wegkippen /(sw. V.)/
(hat) trút bỏ; đổ bỏ (weggießen);
(ist) (từ lóng) ngã ngất; ngất xỉu;