TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ bỏ

trút bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổ bỏ

weggießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschutten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gerade bei faserverstärkten Kunststoffen ist dies weitgehend nicht möglich und so bleibt am Ende meist nur die Deponie oder Müllverbrennung.

Điều này hầu như không thể thực hiện được đối với các chất dẻo gia cường sợi, và cuối cùng chỉ có thể đổ bỏ hoặc đốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weggießen /(st. V.; hat)/

trút bỏ; đổ bỏ;

wegkippen /(sw. V.)/

(hat) trút bỏ; đổ bỏ (weggießen);

wegschutten /(sw. V.; hat)/

rót bỏ; trút bỏ; đổ bỏ;